Có 2 kết quả:

大厦 dà shà ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ大廈 dà shà ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ

1/2

dà shà ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dinh thự, lâu đài

Từ điển Trung-Anh

(1) large building
(2) edifice
(3) mansion
(4) CL:座[zuo4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0