Có 2 kết quả:
大厦 dà shà ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ • 大廈 dà shà ㄉㄚˋ ㄕㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dinh thự, lâu đài
Từ điển Trung-Anh
(1) large building
(2) edifice
(3) mansion
(4) CL:座[zuo4]
(2) edifice
(3) mansion
(4) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dinh thự, lâu đài
Từ điển Trung-Anh
(1) large building
(2) edifice
(3) mansion
(4) CL:座[zuo4]
(2) edifice
(3) mansion
(4) CL:座[zuo4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0